1. Tổng quan về tình hình ngành TMĐT Indonesia
Báo cáo SEA e-Conomy 2024 do Google, Temasek và Bain & Company thực hiện cho biết, giá trị tổng hàng hóa giao dịch (gross merchandise value – GMV) của thương mại điện tử Indonesia đạt 65 tỷ USD (tương đương 1.070 triệu tỷ Rupiah) trong năm 2024. Nghiên cứu này cũng cho thấy rằng Indonesia đã trở thành thị trường thương mại điện tử lớn nhất trong khu vực Đông Nam Á, vượt qua năm quốc gia láng giềng.
Tuy nhiên, giá trị giao dịch của thương mại điện tử vẫn còn rất nhỏ nếu so với thị trường bán lẻ trực tiếp (offline). Báo cáo của Viện Mandiri (Mandiri Institute) chỉ ra rằng trong năm 2023, tổng giao dịch của thương mại điện tử Indonesia chỉ chiếm 7,15% so với tổng giá trị giao dịch của kênh bán lẻ trực tiếp.
Khảo sát từ Jakpat cho biết rằng thương mại điện tử chỉ vượt trội hơn kênh bán lẻ trực tiếp ở một số danh mục nhất định, cụ thể là trong các ngành hàng điện tử và thời trang.
Báo cáo e-Conomy SEA 2024 từ Google, Bain và Temasek dự đoán rằng giá trị GMV của thương mại điện tử Indonesia sẽ đạt 65 tỷ USD (tương đương 1.070 triệu tỷ Rupiah) vào năm 2024, và con số này được kỳ vọng sẽ tăng trưởng mạnh mẽ, đạt tới 150 tỷ USD (khoảng 2.470 triệu tỷ Rupiah) vào năm 2030.
Hiện tại, GMV của thương mại điện tử đã vượt xa tất cả các lĩnh vực kinh tế số khác ở Indonesia, bao gồm các dịch vụ đại lý du lịch trực tuyến, vận chuyển và giao đồ ăn, cũng như truyền thông trực tuyến. Không chỉ vậy, Google còn nhấn mạnh rằng giá trị GMV của thương mại điện tử Indonesia là cao nhất trong số các quốc gia Đông Nam Á.



Mặc dù Indonesia là thị trường thương mại điện tử lớn nhất trong khu vực, nhưng mức độ thâm nhập của hành vi mua sắm trực tuyến tại quốc gia này vẫn còn tụt hậu so với một số nước láng giềng. Báo cáo mới nhất từ We Are Social và Meltwater ghi nhận rằng chỉ khoảng 58% người dùng Internet ở Indonesia thường xuyên mua sắm trực tuyến.
Thành tích này đưa Indonesia đứng ở vị trí thứ 10 trên toàn cầu, đồng thời xếp sau một số quốc gia Đông Nam Á khác như Thái Lan, Malaysia và Việt Nam.

Bên cạnh đó, mặc dù giá trị GMV của thương mại điện tử Indonesia được xem là cao, nhưng đóng góp của nó vào tổng giao dịch bán lẻ vẫn còn tương đối nhỏ so với khu vực bán lẻ truyền thống. Dữ liệu từ Viện Mandiri cho thấy, bán lẻ truyền thống vẫn chiếm ưu thế với giá trị giao dịch lên đến 6.812 nghìn tỷ Rupiah vào năm 2024. Trong khi đó, giá trị giao dịch thương mại điện tử được dự báo chỉ đạt khoảng 487 nghìn tỷ Rupiah, tương đương 7% so với tổng giá trị bán lẻ truyền thống.

Kết quả khảo sát của Jakpat cũng cho thấy TMĐT Indonesia vẫn chưa thực sự đủ sức làm lung lay sự thống trị của kênh bán lẻ truyền thống. Các nền tảng thương mại điện tử chỉ chiếm ưu thế trong các giao dịch mua sắm sản phẩm điện tử và thời trang, trong khi các mặt hàng thiết yếu hằng ngày như thực phẩm tươi sống vẫn chủ yếu được người tiêu dùng mua tại các cửa hàng truyền thống.

2. Tiềm năng và thách thức của các sàn thương mại điện tử B2C và C2C
Theo dữ liệu từ Tech in Asia, hiện có ít nhất 91 startup đang hoạt động tại Indonesia với mô hình kinh doanh sàn thương mại điện tử (marketplace). Trong số đó, có 15 startup nhắm đến phân khúc người tiêu dùng B2C và C2C.
Khảo sát của Jakpat cho thấy người tiêu dùng Indonesia trung bình chi tiêu khoảng 200.000 đến 400.000 Rupiah mỗi tháng cho mua sắm trực tuyến.
Cơ quan Thống kê Trung ương Indonesia (BPS) tiết lộ rằng 95,33% người kinh doanh bán hàng thông qua các ứng dụng nhắn tin văn bản và mạng xã hội.
Hệ sinh thái thương mại điện tử hiện vẫn tập trung chủ yếu ở đảo Java. Trong suốt năm 2023, chỉ có 0,84% số đơn hàng từ mua sắm trực tuyến được giao đến khu vực miền Đông Indonesia.
Tech in Asia cũng ghi nhận rằng, trong số 164 startup thương mại điện tử đang hoạt động tại Indonesia, có 91 doanh nghiệp theo đuổi mô hình sàn giao dịch. Điều này có nghĩa là các đơn vị này chỉ xây dựng nền tảng để người bán tiếp cận người mua và thực hiện giao dịch trực tuyến, chứ không sở hữu sản phẩm riêng để phân phối.
Trong số 91 doanh nghiệp này, có 15 công ty nhắm đến phân khúc người tiêu dùng cuối cùng, gồm mô hình B2C như iStyle và Moselo, hoặc kết hợp với mô hình C2C như Lazada, Shopee và Tokopedia.
Ngoài ra, còn có những sàn thương mại điện tử chuyên biệt phục vụ các danh mục sản phẩm cụ thể (marketplace theo chiều dọc), như HappyFresh và Allofresh tập trung vào hàng tiêu dùng và thực phẩm tươi sống, hoặc Dekoruma chuyên về nội thất.
Báo cáo từ Similarweb ghi nhận rằng Shopee là sàn thương mại điện tử được người tiêu dùng Indonesia truy cập nhiều nhất, với tổng cộng 98,3 triệu lượt truy cập trong tháng 2 năm 2025.

Về hành vi người tiêu dùng, khảo sát của Jakpat năm 2024 cho thấy 90% người tham gia khảo sát có xu hướng truy cập trực tiếp vào các nền tảng thương mại điện tử mỗi khi họ muốn mua một món hàng nào đó.
Về mặt chi tiêu, người tiêu dùng trung bình dành khoảng 200.000 đến 400.000 Rupiah mỗi tháng cho mua sắm. Ngoài ra, phương thức thanh toán được sử dụng phổ biến nhất là ví điện tử (e-wallet).

Báo cáo của Jakpat cũng cho thấy phần lớn người dùng Indonesia thực hiện việc mua sắm trong khung giờ từ 18:00 đến 21:00. Ở một khía cạnh khác, Sensor Tower tiết lộ rằng đang có xu hướng gia tăng về thời lượng người dùng tại Indonesia dành để truy cập vào các ứng dụng thương mại điện tử.


Trong khi đó, dựa trên hành vi người tiêu dùng, khảo sát của Populix năm 2023 cho thấy người dùng thương mại điện tử tại Indonesia có xu hướng tận dụng các dịp khuyến mãi một cách rất chiến lược. Phần lớn người tiêu dùng (67%) lựa chọn cho sản phẩm vào giỏ hàng mà không tiến hành thanh toán ngay lập tức.

Về phía người kinh doanh, báo cáo của Cơ quan Thống kê Trung ương Indonesia (BPS) cho biết đã có 3,82 triệu người bán hàng qua thương mại điện tử trong năm 2023. Con số này tăng 27,4% so với năm trước đó.
Từ dữ liệu này cho thấy, phần lớn người kinh doanh trong lĩnh vực thương mại điện tử vẫn dựa vào các ứng dụng nhắn tin như WhatsApp và Telegram, cùng với mạng xã hội như Instagram để bán hàng trực tuyến.
Khảo sát của Evermos và Katadata cho thấy, 66% thương hiệu lựa chọn kênh bán hàng trực tuyến nhằm tiếp cận thị trường rộng lớn hơn. Điều đáng chú ý là chỉ có 3% doanh nghiệp ưu tiên yếu tố công nghệ tiên tiến. Điều này cho thấy mở rộng thị trường vẫn là động lực chính, chứ không đơn thuần là áp dụng công nghệ.


Trong khi đó, một số trở ngại mà các doanh nghiệp kinh doanh trực tuyến tại địa phương gặp phải chủ yếu đến từ việc thiếu nhu cầu đối với hàng hóa hoặc dịch vụ, như được phản ánh bởi 41,24% số người tham gia khảo sát trong nghiên cứu của BPS. Tiếp theo là thiếu vốn (29,03%), thiếu lao động có tay nghề (11,48%) và hạn chế về dịch vụ vận chuyển (3,8%).
Một thực tế khác mà các doanh nghiệp thương mại điện tử cần lưu ý là hoạt động mua bán trực tuyến vẫn tập trung chủ yếu ở đảo Java. Điều này được thể hiện qua việc số lượng doanh nghiệp thương mại điện tử nhiều nhất trong năm 2023 đến từ khu vực này.
Ngoài ra, phần lớn các đơn hàng từ mua sắm trực tuyến trong nước cũng được giao đến khu vực Java trong suốt năm 2023. Chỉ có 0,84% số đơn hàng được giao đến khu vực Maluku và Papua.

Trong cùng báo cáo, BPS ghi nhận rằng lĩnh vực bán buôn và bán lẻ là nhóm đóng góp chính trong các giao dịch thương mại điện tử tại Indonesia năm 2023, chiếm tỷ lệ 30,33%. Nhóm này bao gồm nhiều loại hàng hóa thiết yếu hằng ngày, cả ở quy mô bán sỉ lẫn bán lẻ.
Trong khi đó, xét về thu nhập hằng năm, có tới 82,97% người kinh doanh trong lĩnh vực thương mại điện tử có thu nhập dưới 300 triệu Rupiah mỗi năm. Điều này đồng nghĩa với việc phần lớn họ thuộc nhóm doanh nghiệp siêu nhỏ, theo quy định của Luật số 20 năm 2008.


3. Tiềm năng và thách thức của các sàn thương mại điện tử B2B và B2G
Bộ Thương mại Indonesia vào năm 2022 cho biết, lĩnh vực thương mại điện tử B2B sẽ đạt giá trị thị trường lên đến 763 nghìn tỷ Rupiah vào năm 2030.
Giá trị gia tăng trong ngành sản xuất (manufacturing value added – MVA) có thể được xem là một trong những chỉ số đánh giá tiềm năng B2B của một quốc gia. Theo Ngân hàng Thế giới, chỉ số MVA của Indonesia hiện là cao nhất so với các quốc gia Đông Nam Á khác.
Lĩnh vực B2G (business-to-government) cũng được đánh giá là đầy tiềm năng. Tính đến ngày 23 tháng 3 năm 2025, nền tảng đấu thầu điện tử dành riêng cho chính phủ do Cơ quan LKPP xây dựng – mang tên Toko Daring – đã hỗ trợ hơn 952 nghìn giao dịch, với tổng giá trị giao dịch đạt 5,5 nghìn tỷ Rupiah.
Theo ước tính của BPS, vào năm 2024, có khoảng 31.795 doanh nghiệp quy mô vừa và lớn (UMB) đang hoạt động tại Indonesia. Phân khúc này được dự báo sẽ đóng góp khoảng 39,5% vào tổng sản phẩm quốc nội (GDP) quốc gia.
Chính tiềm năng này đã khiến phân khúc khách hàng doanh nghiệp trở thành thị trường hấp dẫn. Theo Bộ Thương mại, tổng giá trị thị trường giao dịch B2B trong nền kinh tế số của Indonesia được dự báo sẽ đạt 763 nghìn tỷ Rupiah vào năm 2030. DS/X Ventures cũng dự báo rằng giá trị thị trường thương mại điện tử B2B của Indonesia sẽ tiếp tục tăng đều từ năm 2022 và có thể đạt tới 2.146 tỷ USD (tương đương 33,8 triệu tỷ Rupiah) vào năm 2030.
Tại Indonesia, một số nền tảng thương mại điện tử nội địa đang tập trung phát triển phân khúc B2B, tiêu biểu như Bhinneka và Ralali. Một số doanh nghiệp trước đây vốn chỉ phục vụ người tiêu dùng cá nhân nay cũng đã mở rộng sang thị trường B2B, điển hình là Blibli với nền tảng Blibli for Business.
Tệp khách hàng tiềm năng mà các doanh nghiệp trong phân khúc này có thể hướng tới rất đa dạng, từ các cửa hàng tạp hóa nhỏ lẻ, doanh nghiệp đa quốc gia, công ty sản xuất, cho đến các cơ quan chính phủ.

Sự phổ biến của thương mại điện tử B2C (doanh nghiệp tới người tiêu dùng) và C2C (người tiêu dùng với người tiêu dùng) phát triển sớm hơn so với B2B (doanh nghiệp với doanh nghiệp) được xem là điều dễ hiểu, theo ông Daisuke Maeda – cựu Giám đốc điều hành Monotaro Indonesia. Doanh nghiệp đến từ Nhật Bản này bắt đầu mở rộng sang Indonesia từ năm 2016, tập trung phục vụ nhu cầu của ngành công nghiệp sản xuất trong nước.
“Quá trình phát triển của thương mại số B2B thường chậm hơn so với B2C. Điều này đã xảy ra ở Nhật Bản, và Indonesia cũng đang trải qua tình trạng tương tự,” ông Maeda chia sẻ.
Một trong những chỉ số mà ông Maeda sử dụng để đánh giá tiềm năng thị trường B2B của một quốc gia là Giá trị gia tăng ngành sản xuất (Manufacturing Value Added – MVA), đại diện cho quy mô hoạt động sản xuất quốc gia. Theo ông, MVA càng lớn thì cơ hội phát triển thương mại điện tử B2B càng cao.
Theo dữ liệu từ Ngân hàng Thế giới, MVA của Indonesia là cao nhất tại khu vực Đông Nam Á, đạt 241,87 tỷ USD (tương đương 3,8 triệu tỷ Rupiah) vào năm 2022. Tuy nhiên, con số này vẫn còn thua xa các quốc gia phát triển như Nhật Bản – nơi có MVA vượt mức 1.000 tỷ USD (tương đương 15,7 triệu tỷ Yên) vào năm 2021.

Khác với phân khúc B2C và C2C vốn dựa vào các chiến dịch khuyến mãi rầm rộ để thu hút người tiêu dùng, sự thành công trên thị trường B2B lại phụ thuộc nhiều hơn vào khả năng cung cấp sản phẩm đúng theo yêu cầu kỹ thuật của khách hàng, cùng với chất lượng dịch vụ hậu mãi. Hai yếu tố này đóng vai trò then chốt, vì đặc điểm của thị trường B2B là đề cao giá trị mỗi giao dịch hơn là tần suất mua bán.
Không chỉ B2B, phân khúc business-to-government (B2G) – doanh nghiệp với chính phủ – cũng ẩn chứa tiềm năng đáng kể. Hằng năm, các cơ quan chính phủ phân bổ ngân sách chi tiêu cho đầu tư tài sản cố định và hàng hóa lên đến hàng trăm nghìn tỷ Rupiah. Quy mô ngân sách khổng lồ này mở ra cơ hội chiến lược cho các startup thương mại điện tử trong việc mở rộng thị trường và phát triển mô hình kinh doanh trong lĩnh vực đấu thầu – mua sắm của chính phủ.

Thời điểm để khai thác thị trường B2G hiện đang rất thuận lợi. Chính phủ đã hoàn thiện quy trình đấu thầu điện tử (e-procurement) thông qua nền tảng Toko Daring, do Cơ quan Chính sách Mua sắm Hàng hóa/Dịch vụ Chính phủ (LKPP) phát triển, với mục tiêu thúc đẩy tính minh bạch trong các quy trình mua sắm công.
Một trong những đơn vị dẫn đầu trong hệ sinh thái này là Mbiz. Nền tảng thương mại điện tử này ghi nhận giá trị giao dịch lớn nhất trên Toko Daring, đạt 2,7 nghìn tỷ Rupiah, theo dữ liệu được trích dẫn vào tháng 3 năm 2025.
Trong đó, Bộ Giáo dục và Văn hóa là cơ quan có giá trị giao dịch lớn nhất trên nền tảng này. Trong khi đó, Chính quyền tỉnh Trung Java là địa phương có tổng giá trị giao dịch cao nhất.
4. Tiềm năng và thách thức của phân khúc bán hàng trực tiếp đến người tiêu dùng trên TMĐT Indonesia (D2C)
Tech in Asia ghi nhận có 73 startup D2C tại Indonesia. Các sản phẩm mà các công ty D2C cung cấp tương tự như ngành hàng tiêu dùng nhanh (FMCG), như thực phẩm, đồ uống và thời trang.
Nghiên cứu do Compas.co.id thực hiện cho thấy, tổng giá trị giao dịch các sản phẩm FMCG trong lĩnh vực thương mại điện tử tại Indonesia đạt 47,8 nghìn tỷ Rupiah trong nửa đầu năm 2024.
Favour Capital dự báo, quy mô thị trường D2C ngành mỹ phẩm tại Indonesia sẽ tiếp tục tăng và đạt 8,9 tỷ USD (tương đương 140,62 nghìn tỷ Rupiah) vào năm 2027.
Khác với mô hình marketplace – vốn chỉ phát triển nền tảng để người dùng giao dịch – các doanh nghiệp thương mại điện tử theo mô hình direct-to-consumer (D2C) sở hữu sản phẩm riêng của mình, do chính họ thiết kế, sản xuất, tài trợ và phân phối trực tiếp đến tay người tiêu dùng.
Tech in Asia cũng ghi nhận ít nhất có 73 startup D2C tại Indonesia. Sản phẩm rất đa dạng, từ thực phẩm và đồ uống như Haus và Kopi Kenangan, sản phẩm làm đẹp như Base, cho đến thời trang như Torch.

Quy trình phân phối và tiếp thị của các doanh nghiệp D2C phần lớn dựa vào kênh trực tuyến, trong khi kênh offline chỉ đóng vai trò hỗ trợ. Tuy nhiên, các sản phẩm mà các công ty D2C cung cấp lại tương tự như các nhà bán lẻ truyền thống.
Nghiên cứu do Compas thực hiện cho thấy, tổng giá trị giao dịch các sản phẩm FMCG trong lĩnh vực thương mại điện tử tại Indonesia đã chạm mốc 47,8 nghìn tỷ Rupiah. Compas cũng phát hiện rằng, sản phẩm thuộc nhóm ngành hàng làm đẹp là mặt hàng được mua nhiều nhất bởi người tiêu dùng thương mại điện tử tại Indonesia, chiếm 54,4% thị phần.

Dựa trên dữ liệu từ Favour Capital, giá trị thị trường D2C ngành hàng làm đẹp tại Indonesia liên tục ghi nhận xu hướng tăng trưởng kể từ năm 2020. Thị trường này được dự đoán sẽ tăng vọt lên mức 8,9 tỷ USD (tương đương 140,62 nghìn tỷ Rupiah).
Điều này cho thấy rằng phân khúc D2C ngành làm đẹp, cũng như các phân ngành liên quan, vẫn còn nhiều dư địa để phát triển. Khi các doanh nghiệp ngày càng trưởng thành, họ có thể bắt đầu chiếm lĩnh thị phần từ các kênh bán hàng truyền thống.
5. Xu hướng đầu tư vào các startup thương mại điện tử tại Indonesia
Vào năm 2024, tổng giá trị giao dịch rót vốn vào các startup thương mại điện tử nội địa đạt 312,6 triệu USD (tương đương 5,25 nghìn tỷ Rupiah) thông qua 25 thương vụ.
- Trong phân khúc nền tảng marketplace, Tokopedia là startup gọi vốn thành công nhiều nhất với tổng số vốn lên tới 2,44 tỷ USD (tương đương 41 nghìn tỷ Rupiah).
- Ở phân khúc D2C (direct-to-consumer), Kopi Kenangan trở thành công ty có tổng vốn huy động lớn nhất tại Indonesia với con số lên tới 233 triệu USD (tương đương 3,92 nghìn tỷ Rupiah).
- Tech in Asia ghi nhận, dòng vốn đầu tư chảy vào lĩnh vực thương mại điện tử tại Indonesia biến động theo từng năm, cả về số lượng thương vụ lẫn giá trị đầu tư.
- Năm 2024, mặc dù số lượng thương vụ tiếp tục giảm trong năm thứ ba liên tiếp, nhưng giá trị giao dịch vẫn cao hơn năm trước tới 173,2 triệu USD (tương đương 2,91 nghìn tỷ Rupiah).

Trong phân khúc nền tảng marketplace, Tokopedia là startup gọi vốn thành công nhiều nhất trong thập kỷ qua, với tổng số vốn huy động lên tới 2,44 tỷ USD (tương đương 41 nghìn tỷ Rupiah).
Đóng góp lớn nhất đến từ vòng gọi vốn Series G trị giá 1,1 tỷ USD (khoảng 18,49 nghìn tỷ Rupiah) diễn ra vào ngày 12 tháng 12 năm 2018. Vòng gọi vốn này được dẫn dắt bởi SoftBank Vision Fund và Alibaba Group, cùng với sự tham gia của các nhà đầu tư khác, trong đó có Softbank Ventures Korea.

Trong khi đó, ở phân khúc DTC (direct-to-consumer), Kopi Kenangan là startup có tổng vốn huy động lớn nhất tại Indonesia trong giai đoạn 2014–2024. Startup cửa hàng đồ uống này đã trở thành kỳ lân đầu tiên trong lĩnh vực F&B tại Đông Nam Á, sau khi gọi vốn thành công 96 triệu USD (tương đương 1,61 nghìn tỷ Rupiah) trong vòng gọi vốn Series C vào tháng 1 năm 2022.

6. 10 quỹ đầu tư mạo hiểm hoạt động tích cực nhất trong ngành thương mại điện tử Indonesia
Trong suốt một thập kỷ qua, East Ventures luôn giữ vị trí dẫn đầu trên bản đồ đầu tư thương mại điện tử tại Indonesia. Theo dữ liệu từ Tech in Asia, họ đã tham gia vào 72 thương vụ gọi vốn từ tháng 1 năm 2014 đến tháng 12 năm 2024 — nhiều nhất so với các quỹ đầu tư mạo hiểm (venture capital/VC) hoặc các nhà đầu tư khác.

7. Các quy định pháp lý điều chỉnh hoạt động kinh doanh thương mại điện tử tại Indonesia
Tại Indonesia, có một số quy định pháp luật điều chỉnh hoạt động kinh doanh thương mại điện tử, bao gồm:
-
Nghị định Chính phủ số 80 năm 2019 về Thương mại qua Hệ thống Điện tử (PP PMSE)
-
Thông tư Bộ Thương mại số 31 năm 2023 về Cấp phép Kinh doanh, Quảng cáo, Đào tạo và Giám sát các Chủ thể Kinh doanh trong Thương mại qua Hệ thống Điện tử
-
Quy định của Cơ quan Thống kê Trung ương số 4 năm 2023 về Trình bày và Quản lý Dữ liệu và/hoặc Thông tin Thương mại qua Hệ thống Điện tử
Một số khía cạnh chính được quy định trong PP PMSE gồm:
-
Đặc điểm nhận diện các bên được xem là chủ thể thương mại điện tử tại Indonesia
-
Điều kiện để vận hành kinh doanh thương mại điện tử tại Indonesia
-
Nghĩa vụ phải tuân thủ của các chủ thể thương mại điện tử tại Indonesia
-
Hình thức xử phạt đối với các bên vi phạm các quy định hiện hành

Các điểm quan trọng trong Thông tư Bộ Thương mại số 31 năm 2023 gồm:
-
Hoạt động thương mại trực tuyến hiện nay không được thực hiện trực tiếp trên các nền tảng kỹ thuật số ngoài các sàn thương mại điện tử. Nếu một nền tảng không phải sàn thương mại điện tử — ví dụ như mạng xã hội — đã tích hợp tính năng giao dịch trên nền tảng của mình, thì công ty sở hữu nền tảng đó bắt buộc phải tách riêng dịch vụ giao dịch này ra thành một ứng dụng hoặc nền tảng khác biệt.
-
Chủ sở hữu nền tảng phải giám sát sự cạnh tranh về giá cả hàng hóa trên nền tảng của mình để ngăn chặn các hành vi thao túng giá, dù là trực tiếp hay gián tiếp.
-
Áp dụng mức giá bán tối thiểu cho hàng hóa, đặc biệt với các doanh nghiệp kinh doanh xuyên biên giới có giá trị hàng hóa tối thiểu là 100 USD mỗi đơn vị.
-
Các nhà cung cấp nền tảng marketplace bị cấm không được kiêm luôn vai trò nhà sản xuất và phân phối chính hàng hóa của mình trên ứng dụng.
-
Tất cả các nền tảng kỹ thuật số cung cấp giao dịch trực tuyến trước đây được yêu cầu phải đăng ký giấy phép kinh doanh trong lĩnh vực Thương mại qua Hệ thống Điện tử (PMSE) trên trang web của Bộ Thương mại mà không phải chịu phí.
-
Các nhà vận hành thương mại điện tử xuyên biên giới phải thành lập văn phòng đại diện Công ty Thương mại Nước ngoài (KP3A) tại Indonesia.

Điểm quan trọng trong Quy định của BPS số 4 năm 2023 gồm:
-
Các chủ thể thương mại điện tử phải cung cấp dữ liệu được BPS yêu cầu định kỳ mỗi quý.
-
Dữ liệu hoặc thông tin phải cung cấp cho BPS bao gồm:
-
Thông tin chung về công ty
-
Nhân sự
-
Thu nhập và chi phí
-
Phân loại sản phẩm
-
Phân loại khu vực
-
Giao dịch
-
Phương thức thanh toán
-
Số lượng người bán và người mua
-
-
BPS sẽ chia sẻ dữ liệu và thông tin được cung cấp với các bộ, cơ quan chính phủ không thuộc bộ, và chính quyền địa phương theo quy định pháp luật hiện hành.
Tech in Asia đã tổng hợp các điều khoản từ ba văn bản quy phạm pháp luật trên mà các doanh nghiệp thương mại điện tử cần lưu ý.
8. Phân tích cạnh tranh trong lĩnh vực thương mại điện tử
Khuyến mãi và giảm giá (chiếm 52,3%) là yếu tố thu hút người dùng nhất khi chọn nền tảng thương mại điện tử.
Lòng trung thành của người dùng thương mại điện tử tại Indonesia khá thấp. Nghiên cứu của SurveySensum cho thấy, có tới 42% người dùng đã đổi nền tảng mua sắm trực tuyến trong vòng ba tháng gần đây.
Mạng xã hội đóng vai trò quan trọng đối với kinh doanh thương mại điện tử. Khảo sát của Cube Asia cho biết, 87% người tiêu dùng Indonesia từng mua sản phẩm được giới thiệu bởi các influencer trên mạng xã hội.
Theo báo cáo của HypeAuditor năm 2024, hơn một nửa các nhà sáng tạo nội dung hoặc influencer trên Instagram tại Indonesia thuộc nhóm nano-influencer, tức là có từ 1.000 đến 10.000 người theo dõi.
Nghiên cứu của Mediatics cho thấy, mức phí hợp tác với influencer dao động từ 3 triệu đến 37 triệu Rupiah trên Instagram, và từ 3,75 triệu đến 60,75 triệu Rupiah trên TikTok.
Báo cáo We Are Social năm 2024 nhấn mạnh rằng, khuyến mãi và giảm giá là yếu tố hấp dẫn nhất đối với người dùng khi lựa chọn nền tảng thương mại điện tử. Phát hiện này cũng tương ứng với kết quả từ SurveySensum năm 2022, khi 42% người dùng thừa nhận đã chuyển đổi nền tảng mua hàng trong ba tháng vừa qua.
Phân tích sâu hơn cho thấy, cạnh tranh về giá giữa các nền tảng đứng thứ hai với 74% mức độ ảnh hưởng, chỉ sau yếu tố về khả năng có hàng tồn kho với 81%.

Phát hiện này cho thấy để duy trì việc tung ra các chương trình khuyến mãi một cách liên tục, các doanh nghiệp thương mại điện tử cần có nguồn vốn mạnh mẽ hỗ trợ. Điều này trở thành thách thức lớn đối với những người chơi mới chưa có nguồn tài chính lớn, vì rất khó cạnh tranh trong bối cảnh các chiến dịch khuyến mãi diễn ra rầm rộ.
Ngay cả các nền tảng khổng lồ như Shopee và Tokopedia, vốn được hậu thuẫn bởi nguồn vốn khổng lồ, cũng bắt đầu hạn chế việc “đốt tiền” cho khuyến mãi nhằm hướng tới mục tiêu lợi nhuận.
Để tiến gần tới điểm hòa vốn, một trong những chiến lược thường được áp dụng là tăng tỷ lệ thu phí (take rate). Tuy nhiên, một cách tiếp cận khác đang ngày càng phổ biến tại Indonesia là áp dụng phí dịch vụ trên mỗi giao dịch, cả đối với người bán lẫn người mua.
Bước đi này không phải không có rủi ro. Nghiên cứu của SleekFlow năm 2023 cho thấy 42,9% người tiêu dùng có ý định giảm tần suất mua sắm nếu phí dịch vụ tăng lên. Thậm chí, 9,5% người tiêu dùng cho biết sẽ ngừng mua sắm hoàn toàn. Mặt khác, nhiều doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) bắt đầu tìm kiếm các nền tảng thay thế vì cảm thấy gánh nặng chi phí quá lớn.

Một yếu tố khác mà các doanh nghiệp thương mại điện tử cần lưu ý chính là sức mạnh của mạng xã hội. Khảo sát từ Cube Asia cho thấy, 87% người tiêu dùng Indonesia từng mua sản phẩm dựa trên lời giới thiệu của các influencer trên mạng xã hội mà họ tin tưởng. YouTube là kênh tham khảo phổ biến nhất, tiếp theo là Instagram và TikTok.
Theo báo cáo của HypeAuditor năm 2024, có đến một nửa số nhà sáng tạo nội dung hoặc influencer trên Instagram tại Indonesia thuộc nhóm nano-influencer, tức là có lượng người theo dõi trong khoảng từ 1.000 đến 10.000 tài khoản.
9. Xu hướng thương mại điện tử trong tương lai
Giá trị thị trường live commerce được dự báo sẽ tăng lên đến 19,86 tỷ USD (tương đương 334,2 nghìn tỷ Rupiah) vào năm 2025.
Theo báo cáo của Jakpat năm 2024, có tới 58% người tiêu dùng tại Indonesia có ý định mua sản phẩm qua các phiên mua sắm trực tiếp (live shopping).
Quần áo là danh mục sản phẩm nội địa được ưa chuộng nhất và phổ biến rộng rãi trên tất cả các nhóm nhân khẩu học, theo khảo sát của KIC năm 2024.
Báo cáo Digital Commerce 360 cho biết, 40% các doanh nghiệp trên toàn cầu đã bắt đầu sử dụng chatbot dựa trên trí tuệ nhân tạo (AI) nhằm thúc đẩy doanh số bán hàng.
Theo báo cáo của Nvidia năm 2024, 75% nhà bán lẻ toàn cầu áp dụng công nghệ AI ghi nhận mức tăng doanh thu, trong đó hơn một phần tư số đó có mức tăng đến 20%.
Sự xuất hiện của các nhà bán lại (reseller) cũng là yếu tố quan trọng trong sự phát triển của thương mại điện tử tương lai. McKinsey ước tính phân khúc reseller đóng góp 125 tỷ USD (tương đương 2,1 triệu tỷ Rupiah) vào tổng giá trị giao dịch (GMV) thương mại điện tử Indonesia.
Live commerce được dự đoán sẽ trở thành tương lai của thương mại điện tử, cả trên toàn cầu lẫn tại Indonesia, nhờ tốc độ tăng trưởng nhanh chóng trong vài năm gần đây.
Năm 2024, thị trường live commerce ở khu vực châu Á – Thái Bình Dương ước đạt 14,93 tỷ USD (tương đương 250,9 nghìn tỷ Rupiah). Con số này dự kiến sẽ tăng lên 19,86 tỷ USD (334,2 nghìn tỷ Rupiah) vào năm 2025.
Theo báo cáo của Precedence Research năm 2024, khu vực châu Á – Thái Bình Dương đang dẫn đầu thị trường live commerce toàn cầu với thị phần trên 66,7%. Báo cáo này cũng dự đoán giá trị thị trường live commerce tại khu vực sẽ đạt 13,11 tỷ USD (tương đương 333,4 nghìn tỷ Rupiah) trong năm nay.

Sea Group, công ty mẹ của Shopee, trong một cuộc họp với các nhà đầu tư đã khẳng định cam kết tăng cường đầu tư phát triển các tính năng mua sắm trực tiếp (live shopping), đặc biệt trong các danh mục chính như thời trang, làm đẹp và sức khỏe.
Trong khi đó, Tokopedia – hiện đã được TikTok mua lại – đang nỗ lực tiếp tục thành công của TikTok Shop, mặc dù trước đó từng gặp phải một số khó khăn về mặt quy định. Động thái này thể hiện chiến lược củng cố vị trí trên thị trường live commerce Indonesia ngày càng cạnh tranh.
Không chỉ các nền tảng lớn, một số đơn vị hỗ trợ thương mại điện tử như Social Bread và Sirclo cũng bắt đầu xây dựng các công cụ hỗ trợ người bán thực hiện livestream. Sáng kiến này nhằm giúp các doanh nghiệp tận dụng xu hướng live shopping để tăng doanh số và tương tác với khách hàng.
Theo báo cáo Xu hướng Thương mại Điện tử Indonesia – Học kỳ 2 năm 2024 của Jakpat, có 58% người tiêu dùng Indonesia có ý định mua sản phẩm qua các phiên live shopping.

Báo cáo của Katadata Insight Center (KIC) năm 2024 cũng cho thấy, 93,8% người tham gia khảo sát quan tâm đến việc mua sản phẩm nội địa thông qua các phiên live shopping. Phần lớn người tiêu dùng sử dụng hình thức này để săn được giá hoặc khuyến mãi tốt nhất, đồng thời có thể tiếp cận thông tin sản phẩm một cách chi tiết hơn. Quần áo là danh mục sản phẩm nội địa được ưa chuộng nhất và phổ biến đều ở tất cả các nhóm nhân khẩu học.

Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) được tin tưởng sẽ ngày càng làm phong phú thêm trải nghiệm mua sắm trực tiếp (live shopping). Tại Trung Quốc, việc ứng dụng công nghệ deepfake trong live shopping đang trở thành xu hướng phát triển nhanh chóng.
Vào tháng 9 năm 2023, chính phủ Trung Quốc đã cấp phép cho năm công ty, trong đó có Baidu và SenseTime, ra mắt chatbot AI. Với khoản đầu tư khoảng 1.000 USD (tương đương 16,8 triệu Rupiah) và một đoạn video ngắn của người livestream thật, một thương hiệu có thể tạo ra bot AI có khả năng phát sóng trực tiếp 24/7 không ngừng nghỉ.
Hiện nay, chatbot đã trở thành công cụ đắc lực trong hệ sinh thái live shopping hiện đại. Với khả năng phản hồi tức thì, đề xuất sản phẩm phù hợp và hướng dẫn khách hàng trong quá trình giao dịch, chatbot đóng vai trò như một trợ lý kỹ thuật số.
Báo cáo Digital Commerce 360 năm 2024 cho biết, 40% doanh nghiệp toàn cầu đã sử dụng AI dưới dạng chatbot để hỗ trợ hoạt động bán hàng.
Đừng quên theo dõi blog của GIP để cập nhật thêm nhiều kiến thức hữu ích về kinh doanh online và giải pháp hậu cần Fulfillment nhé!
“Hãy coi mỗi quốc gia Đông Nam Á như một tỉnh thành – vì rào cản giờ đây chỉ còn trong tư duy. Bán hàng xuyên biên giới không khó, nếu bạn có đúng người đồng hành”
-Loki Trần, Founder GIP-
𝐆𝐈𝐏 𝐅𝐮𝐥𝐟𝐢𝐥𝐥𝐦𝐞𝐧𝐭 – Cung cấp các giải pháp toàn diện và hiệu quả, đồng hành cùng các doanh nghiệp trong hành trình vươn xa và khẳng định vị thế trên thị trường quốc tế.
Liên hệ ngay với chúng tôi
Hotline: 037.234.5694
Website: gipfulfillment.com
Fanpage: G.I.P VIỆT NAM
